I. 사회 (모두 8과) / Korean Society / Xã Hội Hàn Quốc
(사회) 1과. 한국의 상징 = Symbol of Korea/ Biểu tượng của Hàn Quốc
1.1 National flag and Anthem of South Korea/ Quốc kỳ và quốc ca Hàn Quốc
1.2 Korea’s National flower and language / Quốc hoa và quốc ngữ Hàn Quốc
(사회) 2과. 한국의 가족 = Korean family/ Gia đình Hàn Quốc
2.1 Korea family forms / Hình thái gia đình Hàn Quốc
2.2 How Korean families and relatives call each other / Cách xưng hô trong Gia đình và họ hàng ở Hàn
(사회) 3과. 한국의 일터 = Workplace in Korea/ Nơi làm việc ở Hàn Quốc
3.1 Workplace in Korea / Xu thế việc làm ở Hàn
3.2 Koreans’ Work Life / Môi trường làm việc ở Hàn
(사회) 4과. 한국의 교통과 통신 = Korea's Transportation and Communication / Giao thông và truyền thông ở Hàn Quốc
4.1 Korea's Transportation Media / Giao thông vận tải ở Hàn Quốc
4.2 Korea’s communication media / Phương tiện truyền thông ở Hàn Quốc
(사회) 5과. 한국의 대중매체 = Korea's public media/ Truyền thông đại chúng ở Hàn Quốc
5.1 Korea’s broadcast and newspapers/ Truyền hình và báo chí Hàn Quốc
5.2 How Internet is used in Korea / Internet được sử dụng ở Hàn Quốc ra sao
(사회) 6과. 한국의 복지체계 = Korea's welfare system / Thể chế phúc lợi ở Hàn Quốc
6.1 Korea’s social welfare system / Chế độ phúc lợi xã hội Hàn Quốc
6.2 Welfare services for foreigners in Korea / Dịch vụ phúc lợi cho người nước ngoài ở Hàn
(사회) 7과. 한국의 도시와 농촌 = Korea's cities & rural areas/ Thành phố và nông thôn Hàn Quốc
7.1 Characteristics and Changes of Korea Cities/ Đặc trưng và biến đổi của đô thị Hàn Quốc
7.2 Characteristics and Changes of Korea Rural Areas/ Đặc trưng của nông thôn Hàn Quốc
(사회) 8과. 한국의 의료와 안전생활 = Medical & safety in Korea/ Y tế và an toàn ở Hàn Quốc
8.1 Medical services in Korea/ Dịch vụ y tế Hàn Quốc
8.2 Safety Culture in Korea/ Văn hóa An Toàn ở Hàn Quốc
II. 교육 (모두 4과) / Korea Education / Giáo dục Hàn Quốc
(교육) 9과. 한국의 보육제도 = Childcare system in Korea / Chế độ nuôi dạy trẻ ở Hàn Quốc
9.1 Pregnancy and childcare system in Korea/ Chính sách hỗ trợ sinh đẻ và nuôi dạy trẻ ở Hàn
9.2 Childcare and preschool education in Korea/ Trông dạy và giáo dục trẻ nhỏ ở Hàn
(교육) 10과. 한국의 학교 = Korea schools / Trường học ở Hàn Quốc
10.1 Primary and secondary education in Korea/ Giáo dục tiểu học và trung học ở Hàn Quốc
10.2 Higher Education in Korea / Giáo dục đại học ở Hàn Quốc
(교육) 11과. 한국의 교육열 = Education heat in Korea/ Nhiệt giáo dục ở Hàn
11.1 Education fever in Korea/ Nhiệt huyết giáo dục ở Hàn Quốc
11.2 Negative side of education fever in Korea/ Mặt trái của cơn sốt giáo dục ở Hàn
(교육) 12과. 지역사회와 평생교육 = Community and Continuing Education/ Giáo dục cộng đồng và giáo dục suốt đời
12.1 Lifelong Education in Korea/ Giáo dục suốt đời ở Hàn Quốc
12.2 Continuing education for expats in Korea/ Giáo dục cho người nước ngoài ở Hàn Quốc.
III. 문화 (모두 7과) / Korean Culture / Văn Hóa Hàn Quốc
(문화) 13과. 한국의 전통 의식주= Korea’s traditional foods, clothes and houses/ Truyền thống ăn mặc ở của Hàn Quốc
13.1 What do Koreans eat? / Món ăn tiêu biểu của người Hàn
13.2 Traditional Korean house and dress/ Nhà Hanok và áo Hanbok của người Hàn
(문화) 14과. 한국의 명절= Korea’s holidays/ Ngày lễ Tết ở Hàn Quốc
14.1 (Seollal) Korean New Year’s Day/ Tết và rằm tháng riêng ở Hàn Quốc
14.2 (Chuseok) Korean thankgivings day/ Tết Trung Thu ở Hàn Quốc
(문화) 15과. 한국의 종교= Religion in Korea/ Tôn giáo ở Hàn Quốc
15.1 The Korean creed/ Tín ngưỡng tôn giáo của người Hàn Quốc xưa
15.2 Religions in Korea Today/ Các tôn giáo ở Hàn Quốc ngày nay.
(문화) 16과. 한국의 주거 문화 = Residential culture of Korea/ Văn hóa cư trú tại Hàn Quốc
16.1 Korea’s housing culture / Văn hóa nhà ở Hàn Quốc
16.2 How to Rent a house in Korea/ Tìm nhà ở Hàn Quốc.
(문화) 17과. 한국의 여러 가지 의례= Various ceremonies in Korea/ Các nghi lễ ở Hàn Quốc
17.1 Typical Korean ceremonies/ Những nghi lễ chính của Hàn Quốc
17.2 How are the 1st and 60th Birthdays celebrated in Korea/ Tổ chức sinh nhật ở Hàn Quốc
(문화) 18과. 한국의 대중문화= Korean popular culture/ Văn hóa đại chúng Hàn Quốc
18.1 Korea's popular culture / Văn hóa đại chúng Hàn Quốc
18.2 Korean wave (KPOP) entering the world/ Làn sóng KPOP tiến ra thế giới
(문화) 19과. 한국의 전통 가치와 연고= Traditional values of Korea/ Giá trị truyền thống và mối quan hệ ở Hàn Quốc
19.1 Korea’s Traditional values / Giá trị truyền thống của Hàn Quốc
19.2 Why Koreans value ‘commonalities’/ Tại sao người Hàn Quốc coi trọng mối quan hệ?
IV. 정치 (모두 5과) / Korea Politics / Chính trị Hàn Quốc
(정치) 20과. 한국 정치와 민주주의의 발전= Development of Korea’s Politics and Democracy / Phát triển chính trị và dân chủ ở Hàn Quốc.
20.1 Characteristics of Korea’s Politics/ Đặc trưng của chính trị Hàn Quốc
20.2 Major events in development of democracy in Korea/ Các sự kiện chính của nền dân chủ Hàn Quốc
(정치) 21과. 한국의 정치제도 = Korean political system / Hệ thống chính trị của Hàn Quốc.
21.1 Korea’s election principles/ Nguyên tắc bầu cử ở Hàn Quốc
21.2 Korea’s local government system/ Thể chế chính quyền tự trị ở Hàn Quốc
(정치) 22과. 한국의 정부형태 = Korean government form / Hình thái chính phủ của Hàn Quốc.
22.1 Organization of Korean Government/ Tổ chức của Chính phủ Hàn Quốc
22.2 Composition of Korea's National Assembly and Court/ Quốc Hội và Tòa Án ở Hàn Quốc
(정치) 23과. 한국의 정치과정= Political process in Korea / Quá trình chính trị ở Hàn Quốc.
23.1 Political process in Korea/ Quá trình chính trị ở Hàn Quốc
23.2 How Korean citizens participate in politics/ Công dân Hàn Quốc tham gia chính trị ntn?
(정치) 24과. 한국의 국제관계= International relations of Korea / Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc.
24.1 Korea with the Pain of Division/ Nỗi đau chia cắt của Hàn Quốc
24.2 International relations of Korea/ Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc
V. 경제 (모두 5과) / Korean Economy / Kinh tế Hàn Quốc
(겡제) 25과. 경제 성장, 한강의 기적 = Miracle on the Han River / Kỳ tích sông Hàn.
25.1 Miracle on the Han river/ ‘Kỳ tích sông Hàn’ của Hàn Quốc
25.2 Factors determining Korea's Economic Growth/ Yếu tố quyết định phát triển kinh tế Hàn Quốc
(겡제) 26과. 세계의 주역이 되고 있는 한국 경제= Korea has become a star of the world economy / Kinh tế Hàn Quốc đóng vai trò chủ đạo trên thế giới
26.1 Korea becomes a trading power in high-tech era/ Hàn Quốc trở thành cường quốc công nghệ cao
26.2 Korea's economic and political status in the world / Vị thế kinh tế chính trị của Hàn Quốc
(겡제) 27과. 금융 기관 이용하기= Using financial institutions / Sử dụng tổ chức tài chính
27.1 Basics about banking in Korea/ Tìm Hiểu về Ngân hàng ở Hàn Quốc
27.2 Financial institutions in Korea/ Các tổ chức tín dụng ở Hàn Quốc
(경제) 28과. 시장과 장보기 = Market and Shopping / Chợ và mua sắm
28.1 Markets in Korea / Đi Chợ và Mua Sắm ở Hàn Quốc
28.2 Consumer rights in Korea/ Quyền lợi người tiêu dùng ở Hàn Quốc
(경제) 29과. 취업하기 = Tìm việc / Job seeking
29.1 Employment issue in Korea/ Vấn đề về Việc làm ở Hàn Quốc
29.2 How foreigners find job in Korea/ Người nước ngoài tìm việc ở Hàn Quốc ra sao
VI. 법 (모두 7과) / Korean Law / Pháp Luật Hàn Quốc
(법) 30과. 외국인의 권리와 의무 = Quyền lợi và nghĩa vụ của người nước ngoài ở Hàn Quốc/ Rights and Duties of Foreigners in Korea
30.1 How foreigners stay in Korea / Làm thế nào để cư trú ở Hàn Quốc
30.2 Rights and Duties of Expats in Korea/ Quyền lợi và nghĩa vụ của người nước ngoài ở Hàn Quốc
(법) 31과. 외국인의 정착과 참여를 위한 법과 제도= Law and system for settlement and participation of foreigners/ Luật pháp và chế độ cho người nước ngoài định cư ở Hàn Quốc
31.1 System for settlement of foreigners in Korea/ Cơ chế cho người nước ngoài định cư ở Hàn Quốc
31.2 Foreigners participating in Korean society/ Người nước ngoài tham gia vào xã hội Hàn Quốc
(법) 32과. 대한민국 국민 되기= To become a Korean citizen / Để trở thành công dân Hàn Quốc
32.1 Qualifications to become a Korean citizen/ Tư cách để trở thành công dân Hàn
(법) 33과. 한국의 법집행 및 분쟁 해결= Law enforcement and dispute settlement in Korea / Thực thi pháp luật và giải quyết tranh chấp ở Hàn Quốc
33.1 Korean Law and Judicature/ Luật pháp và tư pháp Hàn Quốc
33.2 Korea’s Law enforcement agencies/ Cơ quan thực thi pháp luật ở Hàn Quốc
(법) 34과. 한국의 생활법률 = Law for living in Korea / Pháp luật cho đời sống ở Hàn Quốc
34.1 How to resolve financial conflicts in Korea/ Giải quyết vấn đề tài chính ở Hàn?
34.2 How to solve family-related issues in Korea?/ Pháp luật về Hôn nhân gia đình ở Hàn
(법) 35과. 권리 침해에 대한 구제와 보호= Relief and protection against infringement of rights / Cứu trợ và bảo vệ chống xâm phạm quyền lợi
(법) 36과. 준법의 중요성 = The importance of law compliance / Tầm quan trọng của tuân thủ pháp luật
36.1 Compliance of Korean laws/ Tuân thủ pháp luật Hàn Quốc
36.2 Statue of Justice in Korea/ Tượng nữ thần công lý ở Hàn Quốc
VII. 역사 (모두 6과) / Korean history / Lịch sử Hàn Quốc
(역사) 37과. 한국의 역사 (고조선의 견국) = History of Korea (The founding of Gojoseon) / Lịch sử Hàn Quốc (Thành lập Cổ Triều Tiên)
37.1 Timeline of Korean history / Theo dòng lịch sử Hàn Quốc
37.2 Gojoseon–The first Korean nation/ Cổ Triều Tiên–Quốc gia đầu tiên của Hàn Quốc
(역사) 38과. 한국의 역사II (삼국 시대와 통일 신라) = History of Korea (Three Kingdoms Era & Unified Silla) / Lịch sử Hàn Quốc (Thời tam quốc & Tân La thống nhất)
38.1 The Korean countries: Goguryeo and Baekje / Quốc gia Triều Tiên xưa: Cao Câu Ly và Bách Tế
38.2 Silla: the first unified Korean country/ Tân La: nước Triều Tiên thống thất đầu tiên
(역사) 39과. 한국의 역사III (고려 시대) = History of Korea (Goryeo Dynasty) / Lịch sử Hàn Quốc (Triều Đại Cao Ly)
39.1 Goryeo–Reunification of Korea /Cao Ly–thống nhất Hàn Quốc lần nữa
39.2 Splendid development of Goryeo/Cao Ly phát triển văn hóa và giao thương rực rỡ
(역사) 40과. 한국의 역사IV (조선의 건국과 발전) = History of Korea (Joseon Dynasty) / Lịch sử Hàn Quốc (Triều Đại Triều Tiên-Joseon)
40.2 Joseon developed splendid culture and science/ Triều Tiên phát triển văn hóa và khoa học rực rỡ
(역사) 41과. 한국의 역사Ⅴ(조선의 변화와 일제강점기) = History of Korea (Changes of Joseon and Korea under Japanese Rule) / Lịch sử Hàn Quốc (Biến động của nhà Triều Tiên và Thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng)
41.1 Changes at the end of Joseon Dynasty/ Biến động thời kỳ cuối nhà Triều Tiên
41.2 Period of Korea under Japanese Rule/ Thời kỳ Nhật Bản đô hộ Hàn Quốc
(역사) 42과. 한국의 인물사 I = Historical Korean characters / Các vĩ nhân trong lịch sử Hàn Quốc
42.1 Great persons in Korean bills/ Các vĩ nhân trong tiền giấy Hàn Quốc
42.2 Great persons in Korean arts/ Những người dẫn dắt phát triển văn hóa và nghệ thuật Hàn Quốc
(역사) 43과. 한국의 인물사 II = Historical Korean characters / Các vĩ nhân trong lịch sử Hàn Quốc
43.1 Great persons in Korean wars history/ Vĩ nhân trong lịch sử chiến tranh của Hàn Quốc
43.2 Great persons devoted for Korea's independence/ Vĩ nhân vì độc lập dân tộc Hàn Quốc
VIII. 지리 (모두 7과) / Korean geography / Địa Lý Hàn Quốc
(지리) 44과. 한국의 위기, 기후, 지형= Korea’s Location, Climate, and Topography / Vị trí, khí hậu và địa hình của Hàn Quốc
44.1 Korea’s Climate and Seasons/ Tìm hiểu về Khí hậu và Mùa ở Hàn Quốc
44.2 Korea terrain (mountain, plain and sea)/ Địa hình Hàn Quốc (núi, đồng bằng và biển)
(지리) 45과. 한국의 중심부, 수도권= Korea’s center and metropolitan area / Khu vực trung tâm và đô thị của Hàn Quốc
45.1 Seoul -an overview of South Korea’s capital/ Tổng quan về Seoul -thủ đô Hàn Quốc
45.2 Gyeonggi-do and Incheon City/ Tỉnh Gyeonggi và Thành phố Incheon
(지리) 46과. 아름다운 자연경관의 강원, 충청 = Beautiful natural scenery in Gangwon and Chungcheong/ Cảnh đẹp thiên nhiên ở Gangwon, Chungcheong
46.1 Gangwon with beautiful natural scenery/ Gangwon với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
46.2 Chungcheong–the center of South Korea / Chungcheong–trung tâm mới của Hàn Quốc
(지리) 47과. 지역경제의 중심, 경상, 전라, 제주= Center of local economy- Gyeongsang, Jeolla, Jeju/ Trung tâm kinh tế khu vực- Gyeongsang, Jeolla, Jeju
(지리) 48과. 지역마다 다른 관광명소와 축제 = Korea’s tourist attractions and festivals by area / Địa điểm du lịch và lễ hội ở Hàn Quốc theo vùng
48.1 Korea’s tourist attractions by area/ Các địa điểm du lịch Hàn Quốc theo vùng
48.2 Festivals in Korea by area/ Các lễ hội ở Hàn Quốc theo vùng
(지리) 49과. 우리 삶을 풍요롭게 하는지역사회 기관 = Các tổ chức cộng đồng ở địa phương / Local community institutions that enrich our lives
49.2 Guide on field investigation in Korea/ Hướng dẫn về khảo sát thực địa ở Hàn Quốc
(지리) 50과. 지역의 문제를 해결하기 위한 우리의 노력= Giải quyết các vấn đề ở địa phương Hàn Quốc / Efforts to resolve local issues in Korea
50.1 Regional issues in Korea/ Các vấn đề địa phương ở Hàn Quốc
50.2 Resolving regional issues in Korea/ Giải pháp cho vấn đề địa phương ở Hàn Quốc